Chính Sách Vận Chuyển
MUA SẮM TẠI KHO quy định thời gian giao hàng cơ bản áp dụng đối với các ngành hàng được kinh doanh tại MUASAMTAIKHO.VN như sau:
Hàng lắp đặt: Tivi, Dàn âm thanh, Tủ lạnh, Máy lạnh, Máy giặt.
Thời gian nhận hàng nhanh | Toàn quốc |
Nhận hàng trong 6 tiếng | Dưới 30 km |
Nhận hàng trong 12 tiếng | 30 – 40 km |
Nhận hàng trong 72 tiếng | 40 – 50 km |
Nhận hàng trong 120 tiếng | 50 – 70 km |
Lưu ý:
– Khoảng cách tính phí giao hàng: được tính từ kho xuất hàng đến nhà khách hàng.
– Chính sách áp dụng với:
- Máy lạnh: Mốc giờ giao cuối 18h00, theo chính sách giao hàng
- Các sản phẩm lắp đặt khác: Mốc giờ giao cuối 21h00 theo chính sách giao hàng
– Trường hợp đơn hàng quá mốc giờ giao cuối của ngày theo từng sản phẩm, thì thời gian hẹn giao qua ngày như sau:
Khoảng cách dưới 30km => hẹn giao 14h00 ngày hôm sau
Khoảng cách từ 30 – 40km => hẹn giao từ 14h00 ngày hôm sau trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
Khoảng cách từ 40 – 50km => hẹn giao 12h00 ngày thứ 3 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
Khoảng cách từ 50 – 70km => hẹn giao 12h00 ngày thứ 5 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
– Các trường hợp giao hàng ngoài bán kính trên, khách hàng vui lòng liên hệ 1900 0448 để được tư vấn thêm.
TPHCM & Hà Nội có chính sách riêng đối với 1 số sản phẩm giao hàng bằng xe tải như sau:
Sản phẩm | Khách hàng mua hàng trong khung giờ | Chính sách giao hàng |
|
Từ 8h00 đến trước 10h | Trước 16h00 cùng ngày |
Từ 10h00 đến trước 16h00 | Trước 21h00 cùng ngày | |
Từ 16h00 đến 21h00 | Trước 12h00 ngày hôm sau |
Lưu ý: Đối với lắp đặt sản phẩm lớn (máy giặt lồng ngang, tủ lạnh side by side) nếu điều kiện nhà chật không thể khuân vác, cần thuê cẩu thì khách hàng chi trả chi phí thuê cẩu.
Gia dụng, Đồ dùng Gia đình, Dụng cụ cầm tay…
Trong đó Gia dụng bao gồm Bếp từ, Bếp hồng ngoại, Lò nướng, Lò vi sóng, Lẩu điện, Nồi áp suất, Nồi cơm điện, Bình đun siêu tốc, Bình thủy điện, Máy đánh trứng, Máy ép trái cây, Máy làm sữa đậu nành, Máy xay sinh tố, Bàn ủi, Máy hút mùi, Máy hút bụi, Máy sấy tóc, Máy tạo kiểu tóc, Quạt, Cây nước nóng lạnh…
Số km đến siêu thị gần nhất có hàng | Nhận hàng nhanh | Ghi chú |
0 – 10km | Nhận hàng nhanh trong 2 tiếng | Nhận hàng từ 9:00 đến 20:00 |
10 – 20km | Nhận hàng nhanh trong 4 tiếng |
Riêng đối với đơn hàng giá rẻ online, sản phẩm sẽ được giao sớm nhất là 1 ngày sau khi đặt.
Lưu ý: Thời gian giao hàng thực tế của sản phẩm sẽ được thông tin chính xác tại trang chi tiết sản phẩm & trang đặt hàng sau khi quý khách nhập thông tin địa chỉ giao hàng.
Phí giao hàng
LOẠI SẢN PHẨM | MỨC GIÁ | PHÍ GIAO |
Sản phẩm không lắp đặt | Giá trên 500.000đ | – Miễn phí 10km đầu tiên
– Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Nồi cơm điện giá 600.000đ, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 15.000đ |
Giá 500.000đ trở xuống | – Phí giao hàng 20.000đ cho 10km đầu tiên
– Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Nồi cơm điện giá 500.000đ, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 20.000đ + 15.000đ = 35.000đ |
|
Sản phẩm lắp đặt | Giá trên 5 triệu | – Miễn phí 10km đầu tiên
– Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Tủ lạnh giá 6 triệu, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 15.000đ |
Giá 5 triệu trở xuống | – Phí giao hàng 50.000đ cho 10km đầu tiên
– Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Tủ lạnh giá 5 triệu, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 50.000đ + 15.000đ = 65.000đ |
Riêng sản phẩm lõi máy lọc nước, phí giao hàng như sau:
- Lõi lọc thô: phí 30.000 đ/đơn hàng/lần giao
- Lõi lọc chức năng: phí 55.000 đ/ đơn hàng/ lần giao
Lưu ý:
- Khoảng cách tính phí giao hàng: được tính từ kho xuất hàng đến nhà khách hàng.
- Hàng online only, Gia dụng & Đồ dùng gia đình có chuyển hàng qua đối tác thì tổng đài 1900 0448 sẽ tư vấn cách thức giao hàng & phí chuyển hàng phù hợp.
Bảng giá vật tư tivi
DANH MỤC | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Khung treo tivi 19 – 40 inch |
Khung treo Tivi 19-37 inch Xoay | 300,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Khung treo Tivi 19-37 inch Nghiêng | 250,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 19-40 inch Cố định | 200,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 19-40 inch Nghiêng | 250,0000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 19-40 inch Cố định | 200,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo tivi 37- 65 inch |
Khung treo Tivi 37-63 inch Xoay | 400,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Khung treo Tivi 37-65 inch Cố định | 350,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 37-63 inch Nghiêng | 370,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo tivi 39-65 inch Cố định | 350.000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 42-65 inch Cố định | 350,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 42-65 inch Nghiêng | 370,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 32-70 inch Đa năng | 790,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo tivi 60- 85 inch | Khung treo Tivi 60-85 inch Cố định | 450,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Bảng giá vật tư máy lạnh
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/10 |
Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,71 mm |
170,000 Vnđ/mét |
Việt Nam, Malaysia, Trung Quốc |
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/12 |
Ống đồng Ø 12 độ dày 0,71 mm |
190,000 Vnđ/mét |
|
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/16 |
Ống đồng Ø 16 độ dày 0,8 mm |
220,000 Vnđ/mét |
|
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/16 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm | 350,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng Ø 16 độ dày 0,81 mm | |||
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện – 600V, Dây điện 300V | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/19 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm | 420,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng Ø 19 độ dày 1 mm | |||
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện 600V, Dây điện 300V | |||
Dây điện đơn | 8,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện đôi | 15,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện loại tốt | 30,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Cầu dao/CB/APTOMAT |
Cầu dao/CB/APTOMAT | 100,000 Vnđ/cái | Nhật |
Cầu dao/CB/APTOMAT | 100,000 Vnđ/cái | Việt nam | |
Giá đỡ dàn nóng (EKE) | EKE sơn tĩnh điện 40-45 cm | 200,000 Vnđ/cặp | Việt nam |
Eke loại tốt 45 cm | 500,000 Vnđ/cặp | Việt nam | |
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) | 8,000 Vnđ/mét | Việt nam | |
Chân đế cao su máy lạnh | 40,000 Vnđ/bộ | Việt nam |
Ghi chú:
1. Đơn giá trên không bao gồm VAT, các vật tư phát sinh/dịch vụ lắp đặt không bao gồm VAT, Anh/Chị có nhu cầu VAT xin vui lòng liên hệ.
2. Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.
3. Các trường hợp cục nóng lắp cao trên 4 mét, thì KH hỗ trợ thuê giàn giáo nếu có phát sinh.
Bảng giá vật tư máy giặt, quạt trần, lọc nước, máy tắm nước nóng…
Theo giá thị trường tại khu vực mua nguyên vật tư cần thiết, hoặc do khách hàng cung cấp, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn cụ thể.
Bảng giá dịch vụ khảo sát/lắp đặt sản phẩm
Bảng giá có tính chất tham khảo, chi tiết cụ thể từng trường hợp xin vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn.
TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | ĐƠN VỊ TÍNH |
Khảo sát lắp đặt (full sản phẩm) | 220.000 | Lần |
Tháo Máy lạnh treo tường | 150.000 | Bộ |
Lắp Máy lạnh treo tường | 450.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Máy lạnh treo tường | 600.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Dàn nóng treo tường | 400.000 | Cái |
Tháo/Lắp Dàn lạnh treo tường | 400.000 | Cái |
Tháo Máy lạnh âm trần/tủ đứng | 500.000 | Bộ |
Lắp Máy lạnh âm trần/tủ đứng | 800.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Máy lạnh âm trần/tủ đứng | 1.300.000 | Bộ |
Tháo/Lắp dàn nóng âm trần/tủ đứng | 900.000 | Cái |
Tháo/Lắp dàn lạnh âm trần/tủ đứng | 900.000 | Cái |
Vệ sinh ống đồng | 240.000 | Bộ |
Hàn ống đồng sử dụng lại | 150.000 | Mối hàn |
Dịch vụ hút chân không khi lắp đặt | 150.000 | Lần |
Các dịch vụ khác | Liên hệ báo giá | Lần |